--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cánh tay
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cánh tay
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh tay
+ noun
Arm, right arm, right hand
giơ một cánh tay lên đỡ đòn
to raise his arm and stop a blow
Lượt xem: 100
Từ vừa tra
+
cánh tay
:
Arm, right arm, right handgiơ một cánh tay lên đỡ đònto raise his arm and stop a blow