cánh thẳng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cánh thẳng+
- (ddo^.ng) Orthopteran
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cánh thẳng"
- Những từ có chứa "cánh thẳng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
forthright straight point-blank unbend unbent upright directness straightaway fair-dealing scud more...
Lượt xem: 505