cân kẹo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cân kẹo+
- To weigh (nói khái quát, hàm ý khinh)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cân kẹo"
- Những từ có chứa "cân kẹo" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
comfit stickjaw spun sugar chewing-gum lollipop confectionery confectioner confect candy suck more...
Lượt xem: 594