cãi vã
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cãi vã+ verb
- To bicker, to squabble
- chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau
they bickered with each other over some trifle
- chuyện không ra gì cũng cãi vã nhau
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cãi vã"
Lượt xem: 607