có thai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: có thai+
- To be with child, to be in the family way, to be pregnant
- chị ấy có thai được năm tháng
she has been with child five months, she is six months gone
- chị ấy có thai được năm tháng
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "có thai"
- Những từ có chứa "có thai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
abortion conceptus contraceptive abortifacient abort gestational foetus contraception incipience incipiency more...
Lượt xem: 719