công khai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: công khai+ adj
- Public; open
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "công khai"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "công khai":
công khai cung khai - Những từ có chứa "công khai":
bán công khai công khai - Những từ có chứa "công khai" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
preconize preconise opening secession inaugural inauguratory affidavit avowedly preconization exoterics more...
Lượt xem: 601