căn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: căn+ noun
- House
- một căn nhà có ba phòng
a three-room house
- một căn nhà có ba phòng
- Compartment
- nhà ba căn
a three-compartment house
- nhà ba căn
- Root, radical; radical sign
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "căn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "căn":
can càn cản cán cạn căn cằn cắn cặn cân more... - Những từ có chứa "căn":
á-căn-đình bệnh căn học bịnh căn cát căn căn căn bản căn bệnh căn cứ căn cứ địa căn cớ more... - Những từ có chứa "căn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
radical presumption groundless base unfounded ill-founded authority rationale invalidation primordiality more...
Lượt xem: 607