cương quyết
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cương quyết+ adj
- Determined decided; firm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cương quyết"
- Những từ có chứa "cương quyết" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
determination determine decision decide resolution deciding resolve resolute decisiveness settler more...
Lượt xem: 607