--

cạch

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạch

+  

  • (dùng hạn chế trong một vài tổ hợp) Dull
    • đỏ cạch
      dull red

+ verb  

  • To give up (vì sợ hoặc vì ghe't)
    • cạch đến già
      to give up for all the rest of one's life
  • To clatter
    • gõ cạch một cái xuống bàn
      to give a clattering knock on the table
    • đục đẽo cành cạch cả ngày
      to make a continuous clatter the whole day with one's chiselling and whittling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạch"
Lượt xem: 519