cạo giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạo giấy+
- To be a pen-pusher
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạo giấy"
- Những từ có chứa "cạo giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 574