cạo
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cạo+ verb
- To shave
- cạo râu
to shave oneself
- đầu cạo trọc
a clean-shaven head
- cạo râu
- To scrape
- cạo lớp sơn
to scrape a layer of paint
- cạo nồi
to scrape a pot
- cạo lớp sơn
- To give a talking-to to; to talk to, to dress down
- bị cạo một trận
to get a talking-to
- bị cạo một trận
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cạo"
Lượt xem: 509