--

cải tổ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cải tổ

+ verb  

  • To reshuffle, to reorganize
    • cải tổ chính phủ
      to reshuffle a government
    • cải tổ một đảng phái
      to reorganize a political party
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cải tổ"
Lượt xem: 476