cảm tưởng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tưởng+ noun
- Impression
- Comment, remarks
- ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm
to jot down one's comments after visiting an exhibition
- ghi cảm tưởng sau khi xem triển lãm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tưởng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cảm tưởng":
cảm thông cảm thương cảm tưởng
Lượt xem: 474