--

cảm tử

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cảm tử

+ verb  

  • To brave death
    • xông vào phá kho bom của địch với tinh thần cảm tử
      to attack an enemy bomb depot in a death-braving spirit
    • đội cảm tử
      a suicide squad
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cảm tử"
Lượt xem: 638