--

cản trở

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cản trở

+ verb  

  • To bar, to obstruct, to block
    • cản trở giao thông
      to obstruct the traffic
    • công việc bị cản trở
      work is obstructed
    • cản trở sự tiến bộ
      to block progress

+ noun  

  • Obstacle
    • "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"
      conservatism is a great obstacle in the march forward
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cản trở"
Lượt xem: 736