cản trở
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cản trở+ verb
- To bar, to obstruct, to block
- cản trở giao thông
to obstruct the traffic
- công việc bị cản trở
work is obstructed
- cản trở sự tiến bộ
to block progress
- cản trở giao thông
+ noun
- Obstacle
- "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"
conservatism is a great obstacle in the march forward
- "Tư tưởng bảo thủ là một cản trở lớn trên bước đường đi tới"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cản trở"
Lượt xem: 734