cấm dán giấy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấm dán giấy+ verb
- to stick no bills; to post no bills
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấm dán giấy"
- Những từ có chứa "cấm dán giấy" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
dissemble sham explanation paper dummy feign fratricide counterfeit explainer explainable more...
Lượt xem: 474