cấu
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cấu+ verb
- To claw
- bị hổ cấu rách mặt
to have one's face clawed by a tiger
- bị hổ cấu rách mặt
- To nib, to pinch
- cấu miếng xôi
to nip off a bit of sticky rice
- cấu miếng xôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cấu"
Lượt xem: 469