--

cầm cự

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm cự

+ verb  

  • To contend
    • một mình cầm cự với cả một đơn vị địch
      to contend single-handed with a whole enemy unit
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm cự"
Lượt xem: 813