cầm quyền
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm quyền+
- To hold power, to be in power
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm quyền"
- Những từ có chứa "cầm quyền" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
jurisdiction dominion power plenipotentiary nomination due process proprietary authority copyright civil rights more...
Lượt xem: 622