--

cầm tinh

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầm tinh

+  

  • To be born under the auspices of (one of the twelve animals whose names are given to the lunar years)
    • anh ấy cầm tinh con trâu
      he was born under the auspices of a buffalo
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầm tinh"
Lượt xem: 570