cầu duyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu duyên+
- (đùa vui) Sray for good chances in love
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cầu duyên"
- Những từ có chứa "cầu duyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
smarten alluring graceful ungracefulness namby-pamby ungraceful charming bonny coquet occasion more...
Lượt xem: 474