--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cầu vai
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cầu vai
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cầu vai
+ noun
Shoulder-strap
đeo cấp hiệu ở cầu vai
to wear a badge on one's shoulder-straps
Shoulder backing piece
Lượt xem: 677
Từ vừa tra
+
cầu vai
:
Shoulder-strapđeo cấp hiệu ở cầu vaito wear a badge on one's shoulder-straps
+
hygrophytic
:
cần nhiều độ ẩm, hơi ẩm
+
adrift
:
lênh đênh trôi giạt, phiêu bạt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
+
chướng
:
Offending the sight, unaesthetic, unseemly, unsound, unpalatablẹ.cái giừơng kê ngay giữa phòng, chướng lắm!how unaesthetic to put a bed right in the middle of the room!câu nói nghe rất chướnghow unpalatable that statement!ăn mặc lố lăng chướng cả mắtsuch excentric clothing is a real eyesore
+
sơ chế
:
subject (something) to preliminary treatment