--

cẩn mật

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn mật

+ adj  

  • With strict security precautions
    • canh phòng cẩn mật
      to guard with strict security precautions
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn mật"
Lượt xem: 608