cẩn tắc
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn tắc+ adj
- Careful
- Cẩn tắc vô ưu
Caution saves care; he is wise that is ware
- Cẩn tắc vô ưu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn tắc"
Lượt xem: 586