--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cẩn
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cẩn
+ verb
To inlay
cẩn xà cừ
inlaid with mother-of-pearl
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cẩn"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cẩn"
:
can
càn
cản
cán
cạn
căn
cằn
cắn
cặn
cân
more...
Những từ có chứa
"cẩn"
:
bất cẩn
cẩn
cẩn bạch
cẩn cáo
cẩn mật
cẩn tắc
cẩn thẩn
cẩn thận
cẩn trọng
hợp cẩn
more...
Lượt xem: 354
Từ vừa tra
+
cẩn
:
To inlaycẩn xà cừinlaid with mother-of-pearl