--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cậy thế
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cậy thế
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cậy thế
+ verb
To rely on one's position or standing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cậy thế"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cậy thế"
:
cây thịt
cậy thế
chảy thây
chạy theo
chạy thoát
Những từ có chứa
"cậy thế"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
mastery
so
unpriestly
priestly
truly
hecarte
low
such-and-such
win
won
more...
Lượt xem: 573
Từ vừa tra
+
cậy thế
:
To rely on one's position or standing