--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắp nách
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắp nách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắp nách
+
Carry under one's arm
Lượt xem: 401
Từ vừa tra
+
cắp nách
:
Carry under one's arm
+
dhurrie
:
vải bông thô (Ân-độ) (dùng làm thảm trải sàn...)
+
clematis baldwinii
:
(thực vật học) cây ông lão, thân thẳng, hoa có màu hồng hoặc màu tím.
+
hạng người
:
kind of man; sort of personcô ta là hạng người nào?What sort of person is she?
+
hương ước
:
Village regulation, village convention