--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cắt băng
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cắt băng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cắt băng
+
Cut the inauguration band
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cắt băng"
Những từ có chứa
"cắt băng"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
icy
ice
rink
swathe
ice-free
glacial
ribbon
meteoric
bandage
bengalee
more...
Lượt xem: 532
Từ vừa tra
+
cắt băng
:
Cut the inauguration band
+
prostration
:
sự nằm úp sấp, sự nằm sóng soài
+
hedge-hop
:
(hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại
+
prostatic
:
(giải phẫu) (thuộc) tuyến tiền liệt
+
bùng
:
To flare up, to break outngọn lửa đang âm ỉ bỗng bùng to lênthe fire was burning low and suddenly flared up