cặm cụi
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặm cụi+ verb & adj
- (To be) completely wrapped up in (some work)
- cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
to be completely wrapped up in one's work in the laboratory
- cặm cụi tháo lắp cái máy
to be completely wrapped up in dismantling and reassembling a machine
- cặm cụi cả ngày trong phòng thí nghiệm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặm cụi"
Lượt xem: 971