--

cặn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cặn

+ noun  

  • Dregs, lees, sediment
    • uống nước chừa cặn
      never drain a cup to the dregs
    • cơm thừa canh cặn
      table leavings (left to hirelings)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cặn"
Lượt xem: 493