--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cỏ chân nhện
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cỏ chân nhện
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cỏ chân nhện
+
Finger grass
Lượt xem: 593
Từ vừa tra
+
cỏ chân nhện
:
Finger grass
+
hào lũy
:
Moat and bastions, defence workCố thủ dằng sau hào lủy kiên cốTo dig in behind solid defence works
+
choáng váng
:
Dizzy, giddy, dazedđầu choáng váng vì say rượuhis head was dizzy with drunkenness, his head swam from drunkennesstin sét đánh làm choáng váng cả ngườito be dazed by the sudden newschoáng váng trước những thành tích bước đầugiddy with initial achievements; one's head was turned by the initial achievements; the initial achievements have turned one's head