--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cống
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cống
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cống
+ noun
Drain; sewer ; culvert
+ verb
to pay tribute
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cống"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cống"
:
cá ông
càng
cảng
cáng
căng
cẳng
câng
cẫng
chàng
chạng
more...
Những từ có chứa
"cống"
:
cầu cống
cống
cống hiến
chuột cống
hương cống
Lượt xem: 341
Từ vừa tra
+
cống
:
Drain; sewer ; culvert