--

cổng

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cổng

+ noun  

  • Gate; entrance
    • người gác cổng
      Gate keeper (Rail)
    • cổng Nam Thiên Môn - chùa Hương
  • Barrier; level crossing
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cổng"
Lượt xem: 394