--

cục

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cục

+  

  • clod; clot; lump; piece
    • cục đá
      A piece of stone

+ noun  

  • Office; ministry department
    • cục xuất bản
      The publish department

+ adj  

  • Rough; coarse
    • kẻ cục cằn
      A rough person
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cục"
Lượt xem: 476