--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cụt
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cụt
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cụt
+ adj
cut off; lopped; blind
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cụt"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cụt"
:
cát
cắt
cất
cật
chát
chạt
chắt
chặt
chất
chật
more...
Những từ có chứa
"cụt"
:
cắt cụt
cụt
cụt hứng
mống cụt
măng cụt
nón cụt
nấc cụt
ngõ cụt
quần cụt
Lượt xem: 389
Từ vừa tra
+
cụt
:
cut off; lopped; blind