của
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: của+ noun
- property; belongings; given kind of food
- bảo vệ của công
to protect public property
- bảo vệ của công
+ conj
- of; belong to; from
- cô ta là bạn của tôi
A girl friend of mine
- cô ta là bạn của tôi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "của"
Lượt xem: 414