cam chanh
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam chanh+
- Sour orange
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cam chanh"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "cam chanh":
cam chanh cám cảnh cầm canh cầm chân - Những từ có chứa "cam chanh" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
citrus limonia lemony citrus aurantifolia citrous lemon citrus whitefly citrous fruit lemon-squash lemon-drop dryopteris oreopteris more...
Lượt xem: 1018