--

cam tâm

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cam tâm

+  

  • To resign oneself to, to make up one's mind to
    • kẻ thù chưa cam tâm chịu thất bại
      the enemy have not made up their mind to their defeat
Lượt xem: 776