can đảm
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: can đảm+ adj
- Courageous
- can đảm chịu nỗi đau thương
to endure the grief courageously
- em bé can đảm dám đi đêm một mình
the little boy is very courageous, he does not mind going by himself in the dark
- can đảm chịu nỗi đau thương
+ noun
- Courage
- "Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình"
we have enough strength, courage and intelligence to build for ourselves a new life
- "Chúng ta có đầy đủ sức mạnh, can đảm và thông minh để xây dựng cuộc sống mới của mình"
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "can đảm"
Lượt xem: 684