canh cách
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh cách+
- To clatter
- xoong nồi chạm canh cách
pots and pans clattered and clattered
- xoong nồi chạm canh cách
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh cách"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh cách":
canh cách cành cạch - Những từ có chứa "canh cách" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 689