canh gà
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh gà+
- Cockcrow (announcing dawn)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh gà"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "canh gà":
canh gà canh gác canh giữ cánh gà - Những từ có chứa "canh gà" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 770