--

canh gác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh gác

+  

  • To mount guard, to mount sentry
    • tự vệ canh gác nhà máy
      self-defence men mount guard over their factory
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh gác"
Lượt xem: 704