canh tác
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh tác+ verb
- To till, to cultivate
- đất đai canh tác
cultivated area
- diện tích canh tác
cultivated area, acreage
- đất đai canh tác
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh tác"
- Những từ có chứa "canh tác" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
look-out watch guard sentinel night-watch cinchona observatory bouillon sentry cultivation more...
Lượt xem: 572