--

canh tác

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh tác

+ verb  

  • To till, to cultivate
    • đất đai canh tác
      cultivated area
    • diện tích canh tác
      cultivated area, acreage
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh tác"
Lượt xem: 572