--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
canh tuần
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
canh tuần
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: canh tuần
+ verb
To watch and patrol
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "canh tuần"
Những từ có chứa
"canh tuần"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
night-watch
watch
week
look-out
vedette
weekly
weed-end
patrol
sennight
hebdomadad
more...
Lượt xem: 623
Từ vừa tra
+
canh tuần
:
To watch and patrol