--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ canopy chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
rá
:
closely-woven basketvo gạo bằng ráto wash rise in a closely-woven basket
+
ràn
:
(địa phương) Stable
+
verso
:
trang mặt sau (tờ giấy)
+
tổng hợp
:
to collect and classify to synthetize
+
unelucidated
:
không được giải rõ; chưa được làm sáng tỏ