--

cao cấp

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao cấp

+ adj  

  • High-ranking, high-grade, high-class
    • lớp kỹ thuật cao cấp
      a higher technical course
    • hàng cao cấp
      high-grade goods
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao cấp"
Lượt xem: 771