--

cao khiết

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao khiết

+ adj  

  • Noble and pure
    • tâm hồn cao khiết
      a noble and pure soul
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao khiết"
Lượt xem: 680