--

cao lương

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao lương

+ noun  

  • Kaoliang
  • Good fare, delicate dishes
    • cao lương mỹ vị
      delicacy
    • bữa tiệc nhiều cao lương mỹ vị
      a banquet full of delicacies
Lượt xem: 664