cao nguyên
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cao nguyên+ noun
- Plateau
- cao nguyên Mộc Châu
The Mocchau Plateau
- cao nguyên Mộc Châu
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cao nguyên"
- Những từ có chứa "cao nguyên" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
atom atomic principle aetiologic element 105 primitive intraatomic destruction cause textual more...
Lượt xem: 554